Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Mẫu số: 501
Thương hiệu: JINHE
Bao bì: 20 hoặc 25kgs / túi pp hoặc túi giấy phức hợp
Năng suất: 50,000tons per year
Giao thông vận tải: Ocean,Land,Air
Xuất xứ: TỈNH HENAN
Hỗ trợ về: 20,000TONS
Giấy chứng nhận: ISO 9001
Mã HS: 3206200000
Hải cảng: Tianjin,Lianyungang,Qingdao
Hình thức thanh toán: L/C,T/T,Paypal,Money Gram,Western Union
Incoterm: FOB,CFR,CIF,EXW,FCA,CPT,CIP
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Màu vàng chrome hay còn có tên là màu vàng chì chrome. Chất màu cromat chì vàng chứa PbCrO4. Các sản phẩm thường có màu vàng nhạt, vàng chanh, vàng, vàng cam và vàng trong năm màu vàng crôm đậm. Ánh sáng với tỷ lệ nguyên liệu và điều kiện chuẩn bị. Thành phần chính của chrome vàng là chì cromat. Màu vàng nhạt là chì cromat và chì sunfat isomorph. Màu vàng cam (tức Chrome Orange) là màu cơ bản của chì cromat. Màu sắc tươi sáng, cường độ pha màu cao, khả năng ẩn mạnh. Không hòa tan trong nước và hòa tan trong dầu khoáng, axit và dung dịch kiềm. Phản ứng với hiđro sunfua. Có độc!
Tên sản phẩm: Chrome Yellow
CAS SỐ 1308-38-9
MÃ HS: 3206200000
Công thức phân tử: PbCrO4
Lớp hóa học: Chromate
Tính chất : Bột màu vàng có độ bền màu và độ bền cao.
Sự chỉ rõ
Items Color classification |
Deep Chrome Yellow |
Lemon Chrome Yellow |
Light Chrome Yellow |
Medium Chrome Yellow |
Orange Chrome Yellow |
Color shade(compared with the sample) |
similar |
similar |
similar |
similar |
similar |
Sieve residue(0.045mm sieve )[%] ≦ |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
PH value |
5~8 |
6~9 |
6~9 |
6~9 |
5~8 |
Main content [%] ≧ |
85 |
50 |
85 |
90 |
55 |
Heat Resistance [℃] ≦ |
150 |
150 |
140 |
180 |
180 |
Light Resistance [Grade] |
4~5 |
3~4 |
3~4 |
4~5 |
4~5 |
Moisture content(after production)[%] ≦ |
1.0 |
1.5 |
1.5 |
1.0 |
1.0 |
Water-soluble Content [%] ≦ |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Whether Resistance [Grade] |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Oil absorption[g/100g] ≦ |
22 |
22 |
22 |
22 |
22 |
Tinting strength |
95~105 |
95~105 |
95~105 |
95~105 |
95~105 |
Aberration(ΔE)% ≦ |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Ứng dụng: Nó được sử dụng rộng rãi để tạo màu cho Sơn, Lớp phủ, Nhựa, Mực in.
Đóng gói: Sản phẩm được đóng gói trong bao kraft hợp chất 25kg. 25MT / 20'FCL không có pallet.
Bảo quản: Bảo vệ chống lại thời tiết. Bảo quản nơi khô ráo và tránh nhiệt độ dao động mạnh. Đóng túi sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và nhiễm bẩn.
Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp Titanium Dioxide, Iron Oxide, Chrome Green, Carbon Black Pigment. Nếu bạn có nhu cầu, gửi yêu cầu cho chúng tôi:
Danh mục sản phẩm : Sắc tố & thuốc nhuộm > Chrome vàng
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.