Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Mẫu số: ATBC
Thương hiệu: Jinhe
Product Name: Titanium Dioxide Rutile
ISO 591 And DIN 55912 Classification: R2
HS Code: 32061110
CAS NO: 13463-67-7
EINECS No.:: 236-675-5
ASTM D476 Classification: Ⅲ
TiO2 Content (%): 94 .0- 95.5
PH Value: 6.5~8.0
Average Particle Size (μm): 0.23
Bao bì: Túi 25kg
Năng suất: 100000mt/year
Giao thông vận tải: Ocean,Land
Xuất xứ: Trung Quốc
Hỗ trợ về: 3000ton/month
Giấy chứng nhận: SGS/CIQ
Mã HS: 32061110
Hải cảng: qingdao,shanghai,yiwu
Hình thức thanh toán: L/C,T/T
Incoterm: FOB,CFR,CIF,FCA,CIP
PVC dẻo Acetyl Tributyl Citrate ATBC CAS 77-90-7
Mô tả về chất dẻo PVC acetyl Tributyl citrate:
ATBC là một chất làm dẻo không độc hại và không mùi, có độc tính ít hơn TBC. Là chất dẻo chính, ATBC có độ hòa tan mạnh, khả năng chống dầu tốt, khả năng chống ánh sáng và khả năng chống nấm mốc tốt. Nó có khả năng tương thích tốt với hầu hết cellulose, polyvinyl clorua, polyvinyl acetate, v.v., và chủ yếu được sử dụng làm chất hóa dẻo cho nhựa cellulose và nhựa vinyl. Về mặt đồ chơi của trẻ em, với việc phát hiện liên tục dữ liệu độc tính DOP, ngày càng có nhiều trường cấm sử dụng DOP. ATBC không độc hại, không mùi, trong suốt và có tốc độ khai thác nước thấp. Các sản phẩm nhựa được làm dẻo với nó có hiệu suất xử lý tuyệt vời, niêm phong nhiệt tốt và xử lý thứ cấp thuận tiện, làm cho nó đặc biệt phù hợp để hợp tác như là chất làm dẻo chính cho đồ chơi của trẻ em. Về bao bì sản phẩm thịt, ATBC không độc hại và có thể được sử dụng làm vật liệu đóng gói cho các sản phẩm thịt, trong khi DOP không thể được áp dụng trong lĩnh vực đóng gói thực phẩm hàm lượng chất béo cao. Hơn nữa, ATBC là không mùi và không gây ra mùi thức ăn. Các sản phẩm nhựa được dẻo với nó trong suốt và có hiệu suất in tốt.
Đặc điểm kỹ thuật của chất dẻo PVC ATBC:
Item |
Index |
Appearance |
Transparent Oily Liquid |
Odour |
Slight smell |
Chroma/(Pt-co)# |
≤30 |
Purity(%) |
≥99 |
Acid Value (mgkoh/g) |
≤0.2 |
Refractive Index(25℃/D) |
1.4410-1.4425 |
Moisture(%) |
≤0.1 |
Flash Point(℃) |
≥204 |
Specific Gravity(g/cm3) |
1.045-1.055 |
Ứng dụng của ATBC CAS 77-90-7:
Là một chất hóa dẻo tuyệt vời, ATBC không chỉ đáp ứng các điều kiện của chất dẻo không độc hại mà còn có thể được sử dụng trong các sản phẩm nhựa nói chung. Màng cellulose được dẻo với ATBC có mất độ biến động thấp và độ bám dính mạnh hơn với kim loại so với màng cellulose có chứa DBP.
Đóng gói chất hóa dẻo ATBC:
Trống 200kg/sắt, bể 1000kg/IBC, 23,8mt/flexitank.
Lô hàng ATBC 99%:
Ngoại trừ ATBC, chúng tôi cũng có thể cung cấp nhựa PVC, DOP, DINP, DOTP, DBP, Paste PVC Resin, Titanium Dioxide Rutile, Carbon Black Pigment, vv Chào mừng bạn đến để hỏi chúng tôi nếu bạn có bất kỳ nhu cầu nào cho các hóa chất này.
Danh mục sản phẩm : Sắc tố & thuốc nhuộm > Titan dioxide
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.