Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Mẫu số: SG5
Thương hiệu: JINHE
Nguồn Gốc: Trung Quốc
Các Loại: Nhựa tổng hợp và nhựa
Product Name: Virgin Pvc Resin For Extruder Price In I
Keyword: Pvc Resin Hanwha P1000
Appearance: White Powder
Application: Plastic Material
CAS No.: 9002-86-2
Origin: Made In China
Sample: Available
K Value: 60-80
Type: Sg3 Sg5 Sg7 Sg8
Characteristic: Pvc Resin Extruder
Bao bì: 25kg / bao
Năng suất: 5000 tons per month
Giao thông vận tải: Ocean,Land,Air
Xuất xứ: Hà nam
Hỗ trợ về: 5000 TONS PER MONTH
Giấy chứng nhận: ISO 9001
Mã HS: 3904109001
Hải cảng: Qingdao,Tianjin,Shanghai Port
Hình thức thanh toán: L/C,T/T,Paypal,Western Union
Incoterm: FOB,CFR,CIF,EXW,FCA,CPT,CIP
Phương pháp canxi cacbua nhựa PVC SG5 cho ống
Sự miêu tả:
Tên đầy đủ là Polyvinylchlorid, thành phần chính là polyvinyl clorua, ngoài ra các thành phần khác được bổ sung nhằm tăng cường khả năng chịu nhiệt, độ dai, độ dẻo,… Là loại vật liệu tổng hợp được yêu thích, sử dụng phổ biến trên thế giới hôm nay. Việc sử dụng toàn cầu của nó đứng thứ hai trong số các vật liệu tổng hợp khác nhau. Theo thống kê, chỉ tính riêng năm 1995, sản lượng PVC sản xuất ở châu Âu là khoảng 5 triệu tấn, trong khi lượng tiêu thụ là 5,3 triệu tấn. Tại Đức, sản lượng PVC sản xuất và tiêu thụ trung bình đạt 1,4 triệu tấn. PVC đang được sản xuất và sử dụng trên toàn thế giới với tốc độ tăng trưởng 4%. Tốc độ tăng trưởng của PVC ở Đông Nam Á là đặc biệt đáng kể, nhờ vào nhu cầu cấp thiết về xây dựng cơ sở hạ tầng ở các nước Đông Nam Á. Trong số các vật liệu có thể sản xuất màng bề mặt ba chiều, PVC là vật liệu phù hợp nhất.
Bên cạnh đó, chúng tôi còn có nhựa PVC dán, Titanium Dioxide, Iron Oxide Pigment, Carbon Black, Chrome Yellow, Chrome Green, v.v. để tạo màu sắc cho các sản phẩm PVC của bạn.
Sự chỉ rõ:
Parameter |
Grade |
||||
Standard: GB5761-1993 |
SG3 |
SG5 |
SG7 |
SG8 |
|
K - Value |
72 - 71 |
66 - 68 |
62 - 60 |
59 - 55 |
|
Polymerizing Index |
1300 +/-50 |
1000 +/-50 |
800 +/-50 |
700 +/-50 |
|
Number of impurity particles ≤ |
16 |
16 |
20 |
20 |
|
Volatile content (incl. water) % ≤ |
0.30 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
|
Apparent density ≥ |
0.42 |
0.48 |
0.48 |
0.50 |
|
Particle size |
≥ 0.25mm ≤ |
2.0 |
2.0 |
2.0 |
0.4 |
≥ 0.063mm ≥ |
95 |
95 |
95 |
95 |
|
Number of Fish Eye (/400 cm2) ≤ |
20 |
20 |
30 |
30 |
|
Plasticizer absorption of 100g resin ≥ |
26 |
19 |
12 |
22 |
|
Whiteness (160°C, after 10 min.) % ≥ |
78 |
78 |
75 |
75 |
|
VCM Residue PPM ≤ |
5 |
5 |
5 |
5 |
Ứng dụng:
SG3 dùng cho phim, ống mềm, da, dây cáp và các sản phẩm mềm đa dụng khác.
SG5 dành cho ống, phụ kiện, bảng điều khiển, lịch, phun, đúc, hồ sơ và dép
SG7 / SG8 dành cho chai, tờ, lịch, ống phun và đúc cứng.
Đóng gói:
Bởi 25kgs / bao pp 17mt trên 20'fcl 26mt trên 40'fclPrivacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.