Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Mẫu số: SG3,SG5,SG7,SG8
Thương hiệu: Tianye
Place Of Origin: China
Types Of: Synthetic Resin And Plastics
Product Name: Polyvinyl Chloride
Other Name: PVC Resin
Grade: SG3,SG5,SG7,SG8
Produce Method: Suspension method
Packing: 25kg/kraft bag
Appearance: White powder
CAS No.: 9002-86-2
HS Code: 39041000
Brand: Tianye
Raw Material: Carbide
Bao bì: Túi 25kg/kraft hoặc túi 800kg/jumbo
Năng suất: 20000MT
Giao thông vận tải: Ocean,Land
Xuất xứ: TRUNG QUỐC
Hỗ trợ về: 20000MT
Giấy chứng nhận: ISO9001
Mã HS: 3904101000
Hải cảng: Tianjin,Qingdao,Guangzhou
Hình thức thanh toán: L/C,T/T
Incoterm: FOB,CFR,CIF,EXW,FCA
Lớp treo PVC nhựa SG3 cho ngành công nghiệp cáp
Mô tả về hệ thống treo PVC nhựa SG3
Vật liệu PVC có độ cứng và sức mạnh cao, cũng như khả năng chống mài mòn tốt, khả năng chống ăn mòn và khả năng chống nhiệt độ. Ở nhiệt độ phòng, vật liệu PVC là chất rắn không màu và trong suốt, nhưng với các chất phụ gia khác nhau, vật liệu PVC cũng có thể thể hiện các màu và hình dạng khác nhau.
Vật liệu PVC có độ ổn định hóa học nhất định và có thể chống lại sự xói mòn của các hóa chất như axit, kiềm và muối. Tuy nhiên, trong các điều kiện như nhiệt độ cao, áp suất cao và bức xạ cực tím, vật liệu PVC có thể phân hủy và tuổi, giải phóng các loại khí có hại gây ra một mức độ gây hại nhất định đối với sức khỏe con người.
Đặc điểm kỹ thuật của nhựa PVC SG3 cho ngành cáp:
Parameter |
Grade |
||||
Standard: GB5761-1993 |
SG3 |
SG5 |
SG7 |
SG8 |
|
K - Value |
72 - 71 |
66 - 68 |
62 - 60 |
59 - 55 |
|
Polymerizing Index |
1300 +/-50 |
1000 +/-50 |
800 +/-50 |
700 +/-50 |
|
Number of impurity particles ≤ |
16 |
16 |
20 |
20 |
|
Volatile content (incl. water) % ≤ |
0.30 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
|
Apparent density ≥ |
0.42 |
0.48 |
0.48 |
0.50 |
|
Particle size |
≥ 0.25mm ≤ |
2.0 |
2.0 |
2.0 |
0.4 |
≥ 0.063mm ≥ |
95 |
95 |
95 |
95 |
|
Number of Fish Eye (/400 cm2) ≤ |
20 |
20 |
30 |
30 |
|
Plasticizer absorption of 100g resin ≥ |
26 |
19 |
12 |
22 |
|
Whiteness (160°C, after 10 min.) % ≥ |
78 |
78 |
75 |
75 |
|
VCM Residue PPM ≤ |
5 |
5 |
5 |
5 |
Áp dụng nhựa PVC cho đường ống cứng:
Nhựa polyvinyl clorua được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyvinyl clorua trong da, sơn và chất kết dính, TEC.
Sơn và chất kết dính .division theo ứng dụng:
1. Vật liệu xây dựng: chẳng hạn như ống UPVC, ống UPVC, bảng điều khiển và thanh phần.
2. Vật liệu đóng gói.
3. Vật liệu điện tử: chẳng hạn như dây điện tử, dây cáp, băng dính và bu lông.
4. Vật liệu trang trí và trang trí, vv.
5.others: Leatheroid, Sản phẩm dùng một lần y tế, sơn sát trùng, vv.
Gói nhựa PVC SG3:
Lô hàng Tianye PVC Resin SG5:
Ngoại trừ nhựa PVC của Tianye, chúng tôi cũng có thể cung cấp các thương hiệu khác như Erdos, Junzheng, Xinfa, Sinopec, v.v. Có thể cũng vậy.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.